IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi. Trong số các kỹ năng được đánh giá trong IELTS, IELTS Listening thường được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhiều thí sinh. Bài viết này sẽ tập trung vào 5 đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening và cung cấp các phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng nghe của bạn.
1. Hiện Tượng Nối Âm trong IELTS Listening
Nối âm là một trong những đặc điểm phát âm phổ biến nhất gây khó khăn cho thí sinh trong phần thi IELTS Listening. Đây là hiện tượng người nói nối các âm tiết vào với nhau khi nói, thường là nối âm cuối của từ đằng trước với âm đầu của từ đằng sau.
Ví dụ về nối âm trong IELTS Listening:
- “My name is Ann” được phát âm là /maɪ neɪ mɪ zæn/
Trong ví dụ này, người nói nối phụ âm /m/ (âm cuối của “name”) với nguyên âm /i/ (âm đầu của “is”), và nối âm /z/ (phụ âm cuối của “is”) với âm /a/ (nguyên âm đầu của “Ann”).
Hiện tượng nối âm giúp người bản ngữ nói nhanh và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh IELTS Listening, nó có thể gây ra nhiều khó khăn trong việc nhận diện từng từ riêng lẻ.
2. Hiện Tượng Nuốt Âm Trong IELTS Listening
Nuốt âm là một đặc điểm phát âm khác thường gặp trong IELTS Listening. Đây là hiện tượng người nói bỏ bớt một số âm khi nói để phát âm nhanh và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người nghe, đặc biệt là những người mới học tiếng Anh.
Ví dụ về nuốt âm trong IELTS Listening:
- “Comfortable” có thể được phát âm là /’kʌmftəbl/ thay vì /’kʌmfətəbl/ (lược bỏ âm /ə/ sau âm /t/)
- “Chocolate” có thể được phát âm là /’t∫ɒklət/ thay vì /’t∫ɒkələt/ (lược bỏ âm /ə/ sau âm /k/)
Trong IELTS Listening, việc hiểu và nhận diện được hiện tượng nuốt âm có thể giúp thí sinh tăng khả năng nghe hiểu chính xác hơn.
3. Hiện Tượng Rút Gọn Từ Trong IELTS Listening
Rút gọn từ là một đặc điểm phát âm phổ biến khác trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong IELTS Listening. Đây là trường hợp rút ngắn một từ bằng cách bỏ đi một hoặc một vài chữ cái, thường áp dụng cho các trợ động từ.
Ví dụ về rút gọn từ trong IELTS Listening:
- “I am” /aɪ æm/ => “I’m” /aɪm/
- “He is” /hiː ɪz/ => “He’s” /hiːz/
- “Are not” /ɑːr nɑːt/ => “Aren’t” /ɑːrnt/
Trong IELTS Listening, việc nhận diện được các dạng rút gọn này có thể giúp thí sinh hiểu được nội dung bài nghe một cách chính xác hơn.
4. Dạng Yếu Trong Phát Âm Một Số Từ Trong IELTS Listening
Dạng yếu trong phát âm (weak form) là một đặc điểm phát âm quan trọng khác trong IELTS Listening. Đây là hiện tượng khi người nói phát âm nhẹ hơn những âm không được nhấn trọng âm hoặc những từ rút gọn.
Ví dụ về dạng yếu trong IELTS Listening:
- “I am French”
- Dạng mạnh (strong form): /aɪ æm frentʃ/
- Dạng yếu (weak form): /aɪ əm frentʃ/ hoặc /aɪm frentʃ/ (I’m French)
Trong IELTS Listening, việc làm quen với cả dạng mạnh và dạng yếu của các từ có thể giúp thí sinh hiểu được nội dung bài nghe một cách toàn diện hơn.
5. Hiện Tượng Đồng Hóa Âm Vị Trong IELTS Listening
Đồng hóa âm vị là một hiện tượng phát âm phức tạp khác thường gặp trong IELTS Listening. Đây là quá trình một âm bị biến thể thành âm tương tự như âm đứng ngay sau nó, thường xảy ra ở ranh giới giữa các từ hoặc các âm vị.
Các quy tắc đồng hóa âm vị trong IELTS Listening:
- Âm /t/ được phát âm thành /p/ trước các âm môi /p/, /b/, /m/, /w/
- Ví dụ: “Right place” => /raippleis/
- Âm /t/ được phát âm thành /k/ trước /k/ và /g/
- Ví dụ: “Might come” => /maikkʌm/, “Might go” => /maikgou/
- Âm /d/ được phát âm thành /b/ trước các âm môi /p/, /b/, /m/, /w/
- Ví dụ: “Hard path” => /hɑ:bpɑ:θ/
- Âm /d/ được phát âm thành /g/ trước /k/ và /g/
- Ví dụ: “Bad cold” => /bægkould/
Hiểu được hiện tượng đồng hóa âm vị có thể giúp thí sinh IELTS nghe và nhận diện từ chính xác hơn trong phần thi IELTS Listening.
Cách Luyện Tập Để Cải Thiện Kỹ Năng IELTS Listening
Để cải thiện kỹ năng IELTS Listening và vượt qua những khó khăn do các đặc điểm phát âm gây ra, thí sinh có thể áp dụng phương pháp luyện tập sau:
Bước 1: Chọn tài liệu luyện nghe IELTS
- Sử dụng tài liệu luyện thi IELTS Cambridge
- Chọn các tài liệu nghe nói tiếng Anh về các chủ đề yêu thích
- Tham khảo các trang web luyện nghe theo trình độ
Bước 2: Nghe lần đầu và nhận diện đặc điểm phát âm
- Chú ý đến hiện tượng nối âm, nuốt âm, giảm phát âm
- Ghi chú lại các phần nghe không rõ
Bước 3: Nghe lại các đoạn khó
- Tập trung nghe 2-3 lần các đoạn đã ghi chú ở Bước 2
- Cải thiện khả năng nghe bằng cách tập trung vào một khu vực nhỏ
Bước 4: Sử dụng kịch bản (transcript)
- Nếu vẫn không hiểu, mở kịch bản để biết chính xác nội dung
- Chú ý đến cách người nói đã nối âm hoặc rút gọn
Bước 5: Luyện tập phát âm
- Nói lại phần âm thanh với ngữ điệu và phát âm giống người bản ngữ
Bằng cách áp dụng phương pháp luyện tập này, thí sinh có thể cải thiện đáng kể khả năng nghe và hiểu các đặc điểm phát âm trong IELTS Listening. Điều này không chỉ giúp tăng điểm trong phần thi Listening mà còn cải thiện kỹ năng nói (Speaking) của thí sinh.
Kết luận
IELTS Listening là một phần quan trọng trong bài thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng nghe hiểu tiếng Anh ở tốc độ tự nhiên. Các đặc điểm phát âm như nối âm, nuốt âm, rút gọn từ, dạng yếu trong phát âm và đồng hóa âm vị có thể gây khó khăn cho người học, nhưng cũng là những yếu tố quan trọng cần nắm vững để đạt điểm cao trong IELTS Listening.
Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng các phương pháp luyện tập hiệu quả, thí sinh có thể dần quen với những đặc điểm phát âm này và cải thiện đáng kể kỹ năng nghe của mình. Điều này không chỉ giúp nâng cao điểm số trong IELTS Listening mà còn giúp phát triển toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày với người bản ngữ.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng IELTS Listening là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực liên tục. Với sự quyết tâm và phương pháp luyện tập đúng đắn, bạn chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu điểm số IELTS mong muốn.